Bước tới nội dung

sensasjonell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sensasjonell
gt sensasjonellt
Số nhiều sensasjonellle
Cấp so sánh
cao

sensasjonell

  1. Làm kích động, kích thích, tin giật gân.
    sensasjonelle nyheter

Tham khảo

[sửa]