Bước tới nội dung

sensoriel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sensoriel
/sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/
sensoriels
/sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/
Giống cái sensorielle
/sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/
sensorielles
/sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/

sensoriel /sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/

  1. (Thuộc) Giác quan.
    Nerf sensoriel — dây thần kinh giác quan

Tham khảo

[sửa]