Bước tới nội dung

sentential

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛn.ˈtɛnt.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

sentential /sɛn.ˈtɛnt.ʃəl/

  1. Thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu.

Tham khảo

[sửa]