sentimentalement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
sentimentalement /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal.mɑ̃/
- (Một cách) Tình cảm.
- Chanter sentimentalement — hát một cách tình cảm
Tham khảo[sửa]
- "sentimentalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)