Bước tới nội dung

septal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛp.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

septal /ˈsɛp.tᵊl/

  1. (Thuộc) Bộ lạc (ở Ai-len).
  2. (Giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn.

Tham khảo

[sửa]