Bước tới nội dung

sergent-major

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.ʒɑ̃.ma.ʒɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sergent-major
/sɛʁ.ʒɑ̃.ma.ʒɔʁ/
sergents-majors
/sɛʁ.ʒɑ̃.ma.ʒɔʁ/

sergent-major /sɛʁ.ʒɑ̃.ma.ʒɔʁ/

  1. (Quân sự) Trưởng đội.

Tham khảo

[sửa]