Bước tới nội dung

sericultural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛr.ə.ˌkəl.tʃɜ.ːəl/

Tính từ

[sửa]

sericultural /ˈsɛr.ə.ˌkəl.tʃɜ.ːəl/

  1. (Thuộc) Nghề nuôi tằm.

Tham khảo

[sửa]