Bước tới nội dung

serious-minded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪr.i.əs.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

[sửa]

serious-minded /ˌsɪr.i.əs.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Nghiêm túc; nghiêm chỉnh.

Tham khảo

[sửa]