Bước tới nội dung

serment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
serment
/sɛʁ.mɑ̃/
serments
/sɛʁ.mɑ̃/

serment

  1. Lời thề, lời tuyên thệ.
    serment d’Hannibal — lời thề không đội trời chung
    serment d’ivrogne — lời thề cá trê thui ống

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]