serment
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
serment /sɛʁ.mɑ̃/ |
serments /sɛʁ.mɑ̃/ |
serment gđ
- Lời thề, lời tuyên thệ.
- serment d’Hannibal — lời thề không đội trời chung
- serment d’ivrogne — lời thề cá trê thui ống
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "serment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)