Bước tới nội dung

serotype

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪr.ə.ˌtɑɪp/

Tính từ

[sửa]

serotype /ˈsɪr.ə.ˌtɑɪp/

  1. Kiểu huyết thanh.

Tham khảo

[sửa]