serous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪr.əs/
Tính từ
[sửa]serous /ˈsɪr.əs/
- (Thuộc) Huyết thanh; giống huyết thanh.
- Như nước sữa.
Tham khảo
[sửa]- "serous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
serous /ˈsɪr.əs/