serrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
serrement /sɛʁ.mɑ̃/ |
serrements /sɛʁ.mɑ̃/ |
serrement gđ
- Sự siết chặt.
- Serrement de main — sự siết chặt tay, sự bắt tay
- (Ngành mỏ) Thành chắn trước.
- serrement de cœur — sự đau lòng
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "serrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)