Bước tới nội dung

siết chặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa siết + chặt

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
siət˧˥ ʨa̰ʔt˨˩ʂiə̰k˩˧ ʨa̰k˨˨ʂiək˧˥ ʨak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂiət˩˩ ʨat˨˨ʂiət˩˩ ʨa̰t˨˨ʂiə̰t˩˧ ʨa̰t˨˨

Động từ

[sửa]

siết chặt

  1. Nắm lại với nhau.
    Siết chặt tay.
    Trái nghĩa: nới lỏng

Tham khảo

[sửa]