serrurerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /se.ʁy.ʁi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| serrurerie /se.ʁy.ʁi/ |
serrurerie /se.ʁy.ʁi/ |
serrurerie gc /se.ʁy.ʁi/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “serrurerie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)