Bước tới nội dung

serrurerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁy.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
serrurerie
/se.ʁy.ʁi/
serrurerie
/se.ʁy.ʁi/

serrurerie gc /se.ʁy.ʁi/

  1. Nghề thợ khóa.
  2. Nghề làm đồ sắt.

Tham khảo

[sửa]