serrurerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ʁy.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
serrurerie /se.ʁy.ʁi/ |
serrurerie /se.ʁy.ʁi/ |
serrurerie gc /se.ʁy.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "serrurerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)