Bước tới nội dung

sertissure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sertissure gc

  1. Cách dát, cách nạm (ngọc).
  2. Đài dát, đài nạm.

Tham khảo

[sửa]