Bước tới nội dung

servilleta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Pháp serviette.

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /seɾbiˈʝeta/ [seɾ.β̞iˈʝe.t̪a]
  • IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /seɾbiˈʎeta/ [seɾ.β̞iˈʎe.t̪a]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /seɾbiˈʃeta/ [seɾ.β̞iˈʃe.t̪a]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /seɾbiˈʒeta/ [seɾ.β̞iˈʒe.t̪a]

  • Vần: -eta
  • Tách âm tiết: ser‧vi‧lle‧ta

Danh từ

[sửa]

servilleta gc (số nhiều servilletas)

  1. Khăn ăn.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]