servilleta
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp serviette.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /seɾbiˈʝeta/ [seɾ.β̞iˈʝe.t̪a]
- IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /seɾbiˈʎeta/ [seɾ.β̞iˈʎe.t̪a]
- IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /seɾbiˈʃeta/ [seɾ.β̞iˈʃe.t̪a]
- IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /seɾbiˈʒeta/ [seɾ.β̞iˈʒe.t̪a]
- Vần: -eta
- Tách âm tiết: ser‧vi‧lle‧ta
Danh từ
[sửa]servilleta gc (số nhiều servilletas)
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “servilleta”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Pháp
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eta
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eta/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Pages with entries
- Pages with 0 entries