serviette
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɜː.vi.ˈɛt/
Danh từ
[sửa]serviette /ˌsɜː.vi.ˈɛt/
Tham khảo
[sửa]- "serviette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛʁ.vjɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
serviette /sɛʁ.vjɛt/ |
serviettes /sɛʁ.vjɛt/ |
serviette gc /sɛʁ.vjɛt/
- Khăn mặt, khăn ăn.
- Cặp.
- Serviette d’écolier — cặp học sinh
- serviette hygiénique — vải đóng khố (của phụ nữ khi có kinh)
Tham khảo
[sửa]- "serviette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)