Bước tới nội dung

shallow-draught

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃæ.ˌloʊ.ˈdrɑːf.ti/

Tính từ

[sửa]

shallow-draught /ˈʃæ.ˌloʊ.ˈdrɑːf.ti/

  1. Mắc cạn.

Tham khảo

[sửa]