shallow-hearted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃæ.ˌloʊ.ˈhɑːr.təd/
Tính từ
[sửa]shallow-hearted /ˈʃæ.ˌloʊ.ˈhɑːr.təd/
- Đầu óc thiển cận.
Tham khảo
[sửa]- "shallow-hearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)