Bước tới nội dung

shallow-hearted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃæ.ˌloʊ.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

[sửa]

shallow-hearted /ˈʃæ.ˌloʊ.ˈhɑːr.təd/

  1. Đầu óc thiển cận.

Tham khảo

[sửa]