Bước tới nội dung

sheaflike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃif.ˌlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

sheaflike /ˈʃif.ˌlɑɪk/

  1. Thành .

Tham khảo

[sửa]