sheafy
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
sheafy (so sánh hơn more sheafy, so sánh nhất most sheafy)
- Thành bó.
Tham khảo[sửa]
- "sheafy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sheafy (so sánh hơn more sheafy, so sánh nhất most sheafy)