Bước tới nội dung

sheafy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ sheaf (“bó”) + -y.

Tính từ

[sửa]

sheafy (so sánh hơn more sheafy, so sánh nhất most sheafy)

  1. Thành .

Tham khảo

[sửa]