Bước tới nội dung

sheaf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

sheaf số nhiều sheaves /ˈʃif/

  1. , lượm, thếp.
    a sheaf of flowers — bó hoa
    a sheaf of rice-plants — lượm lúa
    a sheaf of papers — thếp giấy

Ngoại động từ

[sửa]

sheaf ngoại động từ /ˈʃif/

  1. thành , thành lượm.

Tham khảo

[sửa]