sheaf
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃif/
Hoa Kỳ | [ˈʃif] |
Danh từ
[sửa]sheaf số nhiều sheaves /ˈʃif/
- Bó, lượm, thếp.
- a sheaf of flowers — bó hoa
- a sheaf of rice-plants — lượm lúa
- a sheaf of papers — thếp giấy
Ngoại động từ
[sửa]sheaf ngoại động từ /ˈʃif/
Tham khảo
[sửa]- "sheaf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)