Bước tới nội dung

shesun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʂəˈsuŋ/, [ʂəˈsũ(ŋ)]

Danh từ

[sửa]

shesun

  1. nước tiểu.