shipchandler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃip.ʃɑ̃d.lœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
shipchandler /ʃip.ʃɑ̃d.lœʁ/ |
shipchandler /ʃip.ʃɑ̃d.lœʁ/ |
shipchandler gđ /ʃip.ʃɑ̃d.lœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "shipchandler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)