Bước tới nội dung

short-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɔrt.ˌdeɪ/

Tính từ

[sửa]

short-day /ˈʃɔrt.ˌdeɪ/

  1. (Thực vật học) Ngắn ngày (hoa).

Tham khảo

[sửa]