short-haired
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]short-haired
- Tốc ký.
- to take a speech down in short-haired — ghi tốc ký một bài diễn văn
- short-haired typist — người đánh máy kiêm tốc ký
Tham khảo
[sửa]- "short-haired", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)