Bước tới nội dung

short-range

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɔrt.ˈreɪndʒ/

Tính từ

[sửa]

short-range /ˈʃɔrt.ˈreɪndʒ/

  1. Tầm ngắn.

Tham khảo

[sửa]