shutterless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃə.tɜː.ləs/

Tính từ[sửa]

shutterless /ˈʃə.tɜː.ləs/

  1. Không có cửa chớp.

Tham khảo[sửa]