Bước tới nội dung

sibylle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sibylle
/si.bil/
sibylles
/si.bil/

sibylle gc /si.bil/

  1. (Sử học) thầy bói.

Tham khảo

[sửa]