Bước tới nội dung

sidérant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.de.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sidérant
/si.de.ʁɑ̃/
sidérant
/si.de.ʁɑ̃/
Giống cái sidérante
/si.de.ʁɑ̃t/
sidérante
/si.de.ʁɑ̃t/

sidérant /si.de.ʁɑ̃/

  1. Làm sững sờ.
    Nouvelle sidérante — tin làm sững sờ

Tham khảo

[sửa]