Bước tới nội dung

sieur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sieur
/sjœʁ/
sieurs
/sjœʁ/

sieur /sjœʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Ông.
  2. (Nghĩa xấu) Lão.
    Le sieur Un tel — lão Mỗ

Tham khảo

[sửa]