Bước tới nội dung

sifflement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.flə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sifflement
/si.flə.mɑ̃/
sifflements
/si.flə.mɑ̃/

sifflement /si.flə.mɑ̃/

  1. Tiếng huýt; tiếng huýt còi.
    Le sifflement de l’agent de police — tiếng huýt còi của công an
  2. Tiếng rít.
    Sifflement du vent — tiếng gió rít

Tham khảo

[sửa]