siffler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.fle/
Nội động từ[sửa]
siffler nội động từ /si.fle/
Ngoại động từ[sửa]
siffler ngoại động từ /si.fle/
- Huýt.
- Siffler un air — huýt một điệu
- Siffler son chien — huýt chó
- Xuỵt.
- Siffler un acteur — xuỵt một diễn viên
- (Thân mật) Nốc.
- Siffler un litre de vin — nốc một lít rượu vang
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "siffler". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)