Bước tới nội dung

siffler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

siffler nội động từ /si.fle/

  1. Huýt.
    Le train siffle — xe lửa huýt (còi)
  2. Rít.
    Le vent siffle — gió rít

Ngoại động từ

[sửa]

siffler ngoại động từ /si.fle/

  1. Huýt.
    Siffler un air — huýt một điệu
    Siffler son chien — huýt chó
  2. Xuỵt.
    Siffler un acteur — xuỵt một diễn viên
  3. (Thân mật) Nốc.
    Siffler un litre de vin — nốc một lít rượu vang

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]