Bước tới nội dung

sikle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sikle
Hiện tại chỉ ngôi sikler
Quá khứ sikla, siklet
Động tính từ quá khứ sikla, siklet
Động tính từ hiện tại

sikle

  1. Chảy dãi, rỏ dãi, chảy nước miếng.
    De fleste spedbarn sikler.
    å sikle etter noe(n) — Thèm rỏ dãi việc gì (ai).

Tham khảo

[sửa]