sikle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sikle |
Hiện tại chỉ ngôi | sikler |
Quá khứ | sikla, siklet |
Động tính từ quá khứ | sikla, siklet |
Động tính từ hiện tại | — |
sikle
- Chảy dãi, rỏ dãi, chảy nước miếng.
- De fleste spedbarn sikler.
- å sikle etter noe(n) — Thèm rỏ dãi việc gì (ai).
Tham khảo
[sửa]- "sikle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)