nước miếng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨək˧˥ miəŋ˧˥ | nɨə̰k˩˧ miə̰ŋ˩˧ | nɨək˧˥ miəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨək˩˩ miəŋ˩˩ | nɨə̰k˩˧ miə̰ŋ˩˧ |
Danh từ[sửa]
nước miếng
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Tây Ban Nha: saliva gc
- Tiếng Trung Quốc: 唾液 (tuò yè, thóa dịch)
Tham khảo[sửa]
- "nước miếng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)