Bước tới nội dung

silhouetter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.lwe.te/

Ngoại động từ

[sửa]

silhouetter ngoại động từ /si.lwe.te/

  1. Vẽ hình bóng.

Tham khảo

[sửa]