sillón

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.ˈʎon/, /si.ˈʝon/, /si.ˈʒon/

Từ nguyên[sửa]

Từ silla + -ón.

Danh từ[sửa]

sillón  (số nhiều sillones)

  1. Ghế bành.

Từ liên hệ[sửa]