Bước tới nội dung

simarre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
simarre
/si.maʁ/
simarre
/si.maʁ/

simarre gc /si.maʁ/

  1. (Sử học) Áo choàng.

Tham khảo

[sửa]