Bước tới nội dung

simiesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.mjɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực simiesque
/si.mjɛsk/
simiesques
/si.mjɛsk/
Giống cái simiesque
/si.mjɛsk/
simiesques
/si.mjɛsk/

simiesque /si.mjɛsk/

  1. Như khỉ.
    Face simiesque — mặt như khỉ

Tham khảo

[sửa]