simiesque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.mjɛsk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | simiesque /si.mjɛsk/ |
simiesques /si.mjɛsk/ |
Giống cái | simiesque /si.mjɛsk/ |
simiesques /si.mjɛsk/ |
simiesque /si.mjɛsk/
Tham khảo
[sửa]- "simiesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)