singulariser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛ̃.ɡy.la.ʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
singulariser ngoại động từ /sɛ̃.ɡy.la.ʁi.ze/
- Làm cho khác người.
- Une tenue qui le singularise — cách ăn mặc làm cho anh ta khác người
Tham khảo[sửa]
- "singulariser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)