singulariser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ̃.ɡy.la.ʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

singulariser ngoại động từ /sɛ̃.ɡy.la.ʁi.ze/

  1. Làm cho khác người.
    Une tenue qui le singularise — cách ăn mặc làm cho anh ta khác người

Tham khảo[sửa]