Bước tới nội dung

sintered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪn.tɜːd/

Tính từ

[sửa]

sintered /ˈsɪn.tɜːd/

  1. Được thiêu kết, được nung kết.

Tham khảo

[sửa]