Bước tới nội dung

sismographe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sis.mɔ.ɡʁaf/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sismographe
/sis.mɔ.ɡʁaf/
sismographes
/sis.mɔ.ɡʁaf/

sismographe /sis.mɔ.ɡʁaf/

  1. (Địa chất, địa lý) Địa chấn ký.

Tham khảo

[sửa]