sismographe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sis.mɔ.ɡʁaf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sismographe /sis.mɔ.ɡʁaf/ |
sismographes /sis.mɔ.ɡʁaf/ |
sismographe gđ /sis.mɔ.ɡʁaf/
- (Địa chất, địa lý) Địa chấn ký.
Tham khảo
[sửa]- "sismographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)