Bước tới nội dung

sismologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sis.mɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sismologie
/sis.mɔ.lɔ.ʒi/
sismologie
/sis.mɔ.lɔ.ʒi/

sismologie gc /sis.mɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Địa chất, địa lý) Địa chấn học.

Tham khảo

[sửa]