situé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.tɥe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | situé /si.tɥe/ |
situés /si.tɥe/ |
Giống cái | située /si.tɥe/ |
situées /si.tɥe/ |
situé /si.tɥe/
- Ở vị trí.
- Maison bien située — nhà ở vị trí tốt
- âme bien située — (từ cũ, nghĩa cũ) tâm hồn cao đẹp
Tham khảo[sửa]
- "situé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)