sivilist
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sivilist | sivilisten |
Số nhiều | sivilister | sivilistene |
sivilist gđ
- Thường dân, người thường.
- Sivilister har ingen adgang til militærleiren.
Tham khảo[sửa]
- "sivilist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)