Bước tới nội dung

sixpenny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪks.pə.ni/

Tính từ

[sửa]

sixpenny /ˈsɪks.pə.ni/

  1. Giá sáu penni.

Tham khảo

[sửa]