Bước tới nội dung

sjøliv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sjøliv sjølivet
Số nhiều sjøliv sjøliva, sjølivene

Danh từ

[sửa]

sjøliv

  1. Cuộc sống trên biển.

Xem thêm

[sửa]