sjanseseilas
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjanseseilas | sjanseseilasen |
Số nhiều | sjanseseilaser | sjanseseilasene |
Danh từ
[sửa]sjanseseilas gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sjanseseilas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)