may rủi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˧ zṵj˧˩˧maj˧˥ ʐuj˧˩˨maj˧˧ ɹuj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˧˥ ɹuj˧˩maj˧˥˧ ɹṵʔj˧˩

Tính từ[sửa]

may rủi

  1. Tùy ở sự ngẫu nhiên, không chắc chắn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]