sjette
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sjette |
gt | sjette | |
Số nhiều | sjette | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sjette
- Hạng sáu, thứ sáu, bậc sáu.
- den — 6. juni
- Lørdag er den sjette dagen i uken.
- en sjette sans — Giác quan thứ sáu.
Tham khảo[sửa]
- "sjette". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)