Bước tới nội dung

sjette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sjette
gt sjette
Số nhiều sjette
Cấp so sánh
cao

sjette

  1. Hạng sáu, thứ sáu, bậc sáu.
    den — 6. juni
    Lørdag er den sjette dagen i uken.
    en sjette sans — Giác quan thứ sáu.

Tham khảo

[sửa]